gương trong Tiếng Anh là gì?

gương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gương

    glass; looking-glass; mirror

    sửa tóc trước gương to do one's hair before the glass

    example; model; pattern

    con đang nêu gương xấu cho em con rồi đấy you're setting your little brother a bad example

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gương

    * noun

    mirror; glass; looking-glass

    sửa tóc trước gương: to do one's hair before the glass example; model; pattern

    theo gương người nào: to take pattern by someone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gương

    (1) mirror; (2) example, pattern, model