gương vỡ lại lành trong Tiếng Anh là gì?

gương vỡ lại lành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gương vỡ lại lành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gương vỡ lại lành

    the broken mirror made whole again, the mirror cracked reunion (especially of lover or husband and wife who have been separated are happily reunited)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gương vỡ lại lành

    the broken mirror made whole again, the