gương vỡ lại lành trong Tiếng Anh là gì?
gương vỡ lại lành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gương vỡ lại lành sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gương vỡ lại lành
the broken mirror made whole again, the mirror cracked reunion (especially of lover or husband and wife who have been separated are happily reunited)
Từ điển Việt Anh - VNE.
gương vỡ lại lành
the broken mirror made whole again, the
Từ liên quan
- gương
- gương lò
- gương mù
- gương mờ
- gương hậu
- gương lõm
- gương lồi
- gương lớn
- gương mẫu
- gương mặt
- gương nga
- gương nhỏ
- gương sen
- gương soi
- gương tay
- gương xấu
- gương ảnh
- gương sáng
- gương đứng
- gương phẳng
- gương tư mã
- gương nguyệt
- gương tự sắc
- gương phản xạ
- gương chân quỳ
- gương hết buồm
- gương nhìn sau
- gương tày liếp
- gương đức hạnh
- gương điển hình
- gương phản chiếu
- gương tụ ánh sáng
- gương vỡ lại lành
- gương đứng ngả được
- gương nhìn sau đèn đỏ


