gương mẫu trong Tiếng Anh là gì?

gương mẫu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gương mẫu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gương mẫu

    model; exemplary

    người chồng gương mẫu exemplary/model husband

    học trò/nhân viên gương mẫu model pupil/employee

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gương mẫu

    * adj

    exemplary

    người chồng gương mẫu: an exemplary husband

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gương mẫu

    (good) example, exemplary, model