van der waals nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
van der waals nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm van der waals giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của van der waals.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
van der waals
Dutch physicist (1837-1923)
Synonyms: Johannes van der Waals, Johannes Diderik van der Waals
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- van
- vane
- vanda
- vaned
- vanir
- vandal
- vanern
- vanish
- vanity
- vanadyl
- vandyke
- vanessa
- vanilla
- vanning
- vantage
- vanuatu
- vanward
- van dyck
- van eyck
- van gogh
- van ship
- vanadate
- vanadium
- vanadous
- vanbrugh
- vancocin
- vandalic
- vanellus
- vanguard
- vanillin
- vanished
- vanisher
- vanitory
- vanquish
- vanzetti
- van allen
- van buren
- van doren
- van vleck
- vancouver
- vandalise
- vandalism
- vandalize
- vane pump
- vane-test
- vangueria
- vanillism
- vanishing
- vanadinite
- vancomycin