van de graaff generator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
van de graaff generator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm van de graaff generator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của van de graaff generator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
van de graaff generator
* kỹ thuật
điện:
máy phát Van de Graaff
Từ điển Anh Anh - Wordnet
van de graaff generator
Similar:
electrostatic generator: electrical device that produces a high voltage by building up a charge of static electricity
Synonyms: electrostatic machine, Wimshurst machine
Từ liên quan
- van
- vane
- vanda
- vaned
- vanir
- vandal
- vanern
- vanish
- vanity
- vanadyl
- vandyke
- vanessa
- vanilla
- vanning
- vantage
- vanuatu
- vanward
- van dyck
- van eyck
- van gogh
- van ship
- vanadate
- vanadium
- vanadous
- vanbrugh
- vancocin
- vandalic
- vanellus
- vanguard
- vanillin
- vanished
- vanisher
- vanitory
- vanquish
- vanzetti
- van allen
- van buren
- van doren
- van vleck
- vancouver
- vandalise
- vandalism
- vandalize
- vane pump
- vane-test
- vangueria
- vanillism
- vanishing
- vanadinite
- vancomycin