van bogaert encephalitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
van bogaert encephalitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm van bogaert encephalitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của van bogaert encephalitis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
van bogaert encephalitis
Similar:
subacute sclerosing panencephalitis: a rare chronic progressive encephalitis caused by the measles virus and occurring primarily in children and young adults; death usually occurs within three years; characterized by primary measles infection before the age of two years
Synonyms: SSPE, inclusion body encephalitis, subacute inclusion body encephalitis, sclerosing leukoencephalitis, subacute sclerosing leukoencephalitis, Bosin's disease, Dawson's encephalitis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- van
- vane
- vanda
- vaned
- vanir
- vandal
- vanern
- vanish
- vanity
- vanadyl
- vandyke
- vanessa
- vanilla
- vanning
- vantage
- vanuatu
- vanward
- van dyck
- van eyck
- van gogh
- van ship
- vanadate
- vanadium
- vanadous
- vanbrugh
- vancocin
- vandalic
- vanellus
- vanguard
- vanillin
- vanished
- vanisher
- vanitory
- vanquish
- vanzetti
- van allen
- van buren
- van doren
- van vleck
- vancouver
- vandalise
- vandalism
- vandalize
- vane pump
- vane-test
- vangueria
- vanillism
- vanishing
- vanadinite
- vancomycin