the great charter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

the great charter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm the great charter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của the great charter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • the great charter

    Similar:

    magna carta: the royal charter of political rights given to rebellious English barons by King John in 1215

    Synonyms: Magna Charta

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).