magna charta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magna charta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magna charta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magna charta.
Từ điển Anh Việt
magna charta
/'mægnə'kɑ:tə/ (Magna_Charta) /'mægnə'kɑ:tə/
* danh từ
Đại hiến chương nước Anh (do vua Giôn ban hành năm 1215)
hiến pháp cơ bản, luật lệ cơ bản
magna_carta of sex equality: hiến pháp (đạo luật...) bảo đảm bình quyền nam nữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magna charta
Similar:
magna carta: the royal charter of political rights given to rebellious English barons by King John in 1215
Synonyms: The Great Charter