magna cum laude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magna cum laude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magna cum laude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magna cum laude.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magna cum laude

    with high honor; with high academic distinction

    a magna cum laude graduate

    with high honor

    he graduated magna cum laude

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).