magnalium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnalium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnalium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnalium.

Từ điển Anh Việt

  • magnalium

    * danh từ

    Macnali (hợp kim nhôm và mage)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnalium

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hợp kim macanli