temporary injunction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
temporary injunction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporary injunction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporary injunction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
temporary injunction
* kinh tế
lệnh cấm tạm thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
temporary injunction
injunction issued during a trial to maintain the status quo or preserve the subject matter of the litigation until the trial is over
Synonyms: interlocutory injunction
Từ liên quan
- temporary
- temporary dam
- temporary gel
- temporary set
- temporary boom
- temporary data
- temporary disk
- temporary fall
- temporary file
- temporary loan
- temporary post
- temporary rail
- temporary rate
- temporary road
- temporary work
- temporary bonds
- temporary debit
- temporary error
- temporary fault
- temporary fence
- temporary gauge
- temporary group
- temporary hinge
- temporary money
- temporary posts
- temporary price
- temporary staff
- temporary state
- temporary track
- temporary trade
- temporary water
- temporary anchor
- temporary bridge
- temporary budget
- temporary credit
- temporary export
- temporary hookup
- temporary import
- temporary income
- temporary labour
- temporary magnet
- temporary memory
- temporary method
- temporary nozzle
- temporary outlet
- temporary policy
- temporary repair
- temporary series
- temporary stress
- temporary worker