interlocutory injunction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interlocutory injunction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interlocutory injunction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interlocutory injunction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interlocutory injunction

    * kinh tế

    lệnh cấm tạm thời

    lệnh có hiệu lực tạm thời của tòa án

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interlocutory injunction

    Similar:

    temporary injunction: injunction issued during a trial to maintain the status quo or preserve the subject matter of the litigation until the trial is over