interlocutory revision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interlocutory revision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interlocutory revision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interlocutory revision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interlocutory revision

    * kỹ thuật

    sự sửa chữa tạm thời