tag reader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tag reader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tag reader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tag reader.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tag reader
* kinh tế
máy đọc nhãn (hiệu)
máy đọc nhãn hiệu
* kỹ thuật
thiết bị đọc nhãn
toán & tin:
máy đọc nhãn
Từ liên quan
- tag
- tagus
- tag on
- tag-in
- tagged
- tagger
- tagore
- taguan
- tag day
- tag end
- tagalog
- tagamet
- tagetes
- tagging
- tagmeme
- tag line
- tag slot
- tag sort
- tagalong
- tag along
- tag field
- tagasaste
- tageteste
- tag format
- tag reader
- tagged atom
- tagged type
- tagliatelle
- tagus river
- tag-along sort
- tagetes erecta
- tagetes patula
- tagged compound
- tagged molecule
- tagged variable
- tagging program
- tagged component
- tag punch machine
- tag converting unit
- tagliabue hydrometer
- tagliabue viscometer
- tagged cell rate (tcr)
- tag-robinson colorimeter
- tag image file format (tiff)
- tagged (as in a tagged cell)
- tagged image file format-tiff
- tag distribution protocol (cisco) (tdp)