tagore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tagore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tagore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tagore.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tagore
Indian writer and philosopher whose poetry (based on traditional Hindu themes) pioneered the use of colloquial Bengali (1861-1941)
Synonyms: Rabindranath Tagore, Sir Rabindranath Tagore
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).