rabindranath tagore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rabindranath tagore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabindranath tagore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabindranath tagore.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rabindranath tagore

    Similar:

    tagore: Indian writer and philosopher whose poetry (based on traditional Hindu themes) pioneered the use of colloquial Bengali (1861-1941)

    Synonyms: Sir Rabindranath Tagore

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).