tag along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tag along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tag along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tag along.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tag along
go along with, often uninvited
my younger brother often tagged along when I went out with my friends
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tag
- tagus
- tag on
- tag-in
- tagged
- tagger
- tagore
- taguan
- tag day
- tag end
- tagalog
- tagamet
- tagetes
- tagging
- tagmeme
- tag line
- tag slot
- tag sort
- tagalong
- tag along
- tag field
- tagasaste
- tageteste
- tag format
- tag reader
- tagged atom
- tagged type
- tagliatelle
- tagus river
- tag-along sort
- tagetes erecta
- tagetes patula
- tagged compound
- tagged molecule
- tagged variable
- tagging program
- tagged component
- tag punch machine
- tag converting unit
- tagliabue hydrometer
- tagliabue viscometer
- tagged cell rate (tcr)
- tag-robinson colorimeter
- tag image file format (tiff)
- tagged (as in a tagged cell)
- tagged image file format-tiff
- tag distribution protocol (cisco) (tdp)