tagger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tagger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tagger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tagger.
Từ điển Anh Việt
tagger
/'tægə/
* danh từ
người đuổi bắt (trong trò chơi đuổi bắt)
(số nhiều) miếng sắt mỏng, miếng tôn mỏng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tagger
* kỹ thuật
đầu bịt
miếng sắt mỏng
cơ khí & công trình:
tôn mỏng (<0, 2mm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tagger
someone who assigns labels to the grammatical constituents of textual matter
someone who appends or joins one thing to another
a theory that was simply added on by some anonymous tagger
a computer program that attaches labels to the grammatical constituents of textual matter
Synonyms: tagging program