supply tunnel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supply tunnel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supply tunnel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supply tunnel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
supply tunnel
* kỹ thuật
đường hầm cấp nước
xây dựng:
đường hầm (dẫn , nối)
hầm dẫn nước
hầm đưa nước đến
Từ liên quan
- supply
- supplying
- supply net
- supply line
- supply main
- supply pipe
- supply pump
- supply reel
- supply roll
- supply ship
- supply tank
- supply-pipe
- supply-pump
- supply-side
- supply curve
- supply price
- supply pylon
- supply route
- supply shock
- supply valve
- supply closet
- supply school
- supply theory
- supply tunnel
- supply vessel
- supply-siders
- supply chamber
- supply manager
- supply network
- supply officer
- supply opening
- supply station
- supply teacher
- supply voltage
- supply of money
- supply pressure
- supply register
- supply schedule
- supply services
- supply of effort
- supply of labour
- supply per house
- supply reservoir
- supply management
- supply multiplier
- supply of service
- supply-demand gap
- supply of material
- supply orientation
- supply over demand