supply-side nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supply-side nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supply-side giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supply-side.
Từ điển Anh Việt
supply-side
* tính từ
biểu thị chính sách hạ mức thuế để khuyến khích sản xuất và đầu tư
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
supply-side
* kinh tế
trọng cung