supply register nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supply register nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supply register giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supply register.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supply register

    * kỹ thuật

    van cấp