supply line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supply line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supply line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supply line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supply line

    a route over which supplies can be delivered

    Synonyms: supply route

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).