supply chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supply chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supply chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supply chamber.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supply chamber

    a mechanical device for holding something and supplying it as needed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).