supply management nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supply management nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supply management giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supply management.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supply management

    * kinh tế

    quản lý cung ứng