supply reel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supply reel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supply reel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supply reel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supply reel

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    cuộn cấp (dụng cụ ghi băng)

    điện tử & viễn thông:

    cuộn cung cấp