supply opening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supply opening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supply opening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supply opening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supply opening

    * kỹ thuật

    lỗ hút vào

    lỗ nạp vào