supply tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supply tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supply tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supply tank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supply tank

    * kỹ thuật

    thùng (đo) lưu lượng