supply of service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supply of service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supply of service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supply of service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supply of service

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đường ống cấp năng lượng