supply pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supply pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supply pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supply pressure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supply pressure

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    áp suất cấp liệu