supply curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supply curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supply curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supply curve.

Từ điển Anh Việt

  • Supply curve

    (Econ) Đường cung.

    + Đồ thị thể hiện quan hệ giữa cung một hàng hoá và giá của nó.