supply network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supply network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supply network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supply network.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
supply network
* kỹ thuật
đường cấp nước chính
hệ thống điện lực
lưới điện
lưới điện chính
mạng cấp điện
mạng điện
mạng điện chính
mạng lưới cấp nước chính
điện:
nguồn điện chính
nguồn điện lưới
mạng điện năng
cơ khí & công trình:
mạng lưới cung cấp
Từ liên quan
- supply
- supplying
- supply net
- supply line
- supply main
- supply pipe
- supply pump
- supply reel
- supply roll
- supply ship
- supply tank
- supply-pipe
- supply-pump
- supply-side
- supply curve
- supply price
- supply pylon
- supply route
- supply shock
- supply valve
- supply closet
- supply school
- supply theory
- supply tunnel
- supply vessel
- supply-siders
- supply chamber
- supply manager
- supply network
- supply officer
- supply opening
- supply station
- supply teacher
- supply voltage
- supply of money
- supply pressure
- supply register
- supply schedule
- supply services
- supply of effort
- supply of labour
- supply per house
- supply reservoir
- supply management
- supply multiplier
- supply of service
- supply-demand gap
- supply of material
- supply orientation
- supply over demand