struck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

struck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm struck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của struck.

Từ điển Anh Việt

  • struck

    /straik/

    * ngoại động từ struck; struck, stricken

    đánh, đập

    to strike one's hand on the table: đập tay xuống bàn

    to strike a blow: đánh một cú

    to strike hands: (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay

    ship strikes rock: tàu va phải đá

    tree struck by lightning: cây bị sét đánh

    to be stricken with paralysis: bị tê liệt

    đánh, điểm

    to strike sparks (fire, light) out of flint: đánh đá lửa

    to strike a match: đánh diêm

    clock strikes five: đồng hồ điểm năm giờ

    đúc

    to strike coin: đúc tiền

    giật (cá, khi câu)

    dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...)

    đánh, tấn công

    đập vào

    to strike the ears: đập vào tai (âm thanh...)

    a beautiful sight struck my eyes: một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi

    the light struck the window: ánh sáng rọi vào cửa sổ

    the idea suddenly struck me: tôi chợt nảy ra ý nghĩ

    làm cho phải chú ý, gây ấn tượng

    what strikes me is his generosity: điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta

    how does it strike you?: anh thấy vấn đề ấy thế nào?

    it strikes me as absolutely perfect: tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng

    thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình

    to be struck with amazement: hết sức kinh ngạc

    to strike terror in someone's heart: làm cho ai sợi chết khiếp

    đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến

    plant strikes its roots into the soil: cây đâm rễ xuống đất

    to strike a track: đi vào con đường mòn

    to strike the main road: tới con đường chính

    gạt (thùng khi đong thóc...)

    xoá, bỏ, gạch đi

    to strike a name out: xoá một tên đi

    to strike a word through: gạch một từ đi

    hạ (cờ, buồm)

    bãi, đình (công)

    to strike work: bãi công, đình công

    tính lấy (số trung bình)

    làm thăng bằng (cái cân)

    lấy (điệu bộ...)

    (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn)

    dỡ (lều)

    to strike tents: dỡ lều, nhổ trại

    * nội động từ

    đánh, nhằm đánh

    to strike at the ball: nhắm đánh quả bóng

    gõ, đánh, điểm

    the hour has struck: giờ đã điểm

    bật cháy, chiếu sáng

    light strikes upon something: ánh sáng rọi vào một vật gì

    match will not strike: diêm không cháy

    đớp mồi, cắn câu (cá)

    đâm rễ (cây)

    tấn công

    thấm qua

    cold strikes into marrow: rét thấm vào tận xương tuỷ

    đi về phía, hướng về

    to strike across a field: vượt qua một cánh đồng

    to strike to the right: rẽ về tay phải

    hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng

    ship strikes: tàu hạ cờ đầu hàng

    bãi công, đình công

    to strike at

    nhằm vào, đánh vào

    to strike at the root of something: doạ triệt cái gì đến tận gốc

    to strike back

    đánh trả lại

    đi trở lại

    to strike down

    đánh ngã (đen & bóng)

    to strike off

    chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi

    to strike out

    xoá bỏ, gạch bỏ

    (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi)

    lao vụt đi (người bơi...)

    nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...)

    to strike out a line for oneself: nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo

    to strike through

    xuyên qua, thấm qua

    to strike someone dumb

    (xem) dumb

    to strike home

    (xem) home

    to strike oil

    đào đúng mạch dầu

    làm ăn phát đạt

    to strike up an acquaintance

    làm quen (với ai)

    to strike up a tune

    cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc

    to strike upon an idea

    nảy ra một ý kiến

    to strike it rich

    dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao

    phất

    to strike in a talk with a suggestion

    xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý

    to strike white the iron is hot

    (xem) iron

    * danh từ

    cuộc đình công, cuộc bãi công

    to go on strike: bãi công

    general strike: cuộc tổng bãi công

    mẻ đúc

    sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ)

    sự phất

    sự xuất kích

    que gạt (dấu, thùng đong thóc)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • struck

    * kỹ thuật

    được dập

    được đúc

    lõm đáy

    xây dựng:

    được tháo ván khuôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • struck

    Similar:

    strike: deliver a sharp blow, as with the hand, fist, or weapon

    The teacher struck the child

    the opponent refused to strike

    The boxer struck the attacker dead

    affect: have an emotional or cognitive impact upon

    This child impressed me as unusually mature

    This behavior struck me as odd

    Synonyms: impress, move, strike

    hit: hit against; come into sudden contact with

    The car hit a tree

    He struck the table with his elbow

    Synonyms: strike, impinge on, run into, collide with

    Antonyms: miss

    strike: make a strategic, offensive, assault against an enemy, opponent, or a target

    The Germans struck Poland on Sept. 1, 1939

    We must strike the enemy's oil fields

    in the fifth inning, the Giants struck, sending three runners home to win the game 5 to 2

    Synonyms: hit

    strike: indicate (a certain time) by striking

    The clock struck midnight

    Just when I entered, the clock struck

    hit: affect or afflict suddenly, usually adversely

    We were hit by really bad weather

    He was stricken with cancer when he was still a teenager

    The earthquake struck at midnight

    Synonyms: strike

    strike: stop work in order to press demands

    The auto workers are striking for higher wages

    The employees walked out when their demand for better benefits was not met

    Synonyms: walk out

    fall: touch or seem as if touching visually or audibly

    Light fell on her face

    The sun shone on the fields

    The light struck the golden necklace

    A strange sound struck my ears

    Synonyms: shine, strike

    come to: attain

    The horse finally struck a pace

    Synonyms: strike

    strike: produce by manipulating keys or strings of musical instruments, also metaphorically

    The pianist strikes a middle C

    strike `z' on the keyboard

    her comments struck a sour note

    Synonyms: hit

    strike: cause to form (an electric arc) between electrodes of an arc lamp

    strike an arc

    fall upon: find unexpectedly

    the archeologists chanced upon an old tomb

    she struck a goldmine

    The hikers finally struck the main path to the lake

    Synonyms: strike, come upon, light upon, chance upon, come across, chance on, happen upon, attain, discover

    strike: produce by ignition or a blow

    strike fire from the flintstone

    strike a match

    strike: remove by erasing or crossing out or as if by drawing a line

    Please strike this remark from the record

    scratch that remark

    Synonyms: scratch, expunge, excise

    hit: cause to experience suddenly

    Panic struck me

    An interesting idea hit her

    A thought came to me

    The thought struck terror in our minds

    They were struck with fear

    Synonyms: strike, come to

    hit: drive something violently into a location

    he hit his fist on the table

    she struck her head on the low ceiling

    Synonyms: strike

    assume: occupy or take on

    He assumes the lotus position

    She took her seat on the stage

    We took our seats in the orchestra

    She took up her position behind the tree

    strike a pose

    Synonyms: take, strike, take up

    mint: form by stamping, punching, or printing

    strike coins

    strike a medal

    Synonyms: coin, strike

    strickle: smooth with a strickle

    strickle the grain in the measure

    Synonyms: strike

    strike: pierce with force

    The bullet struck her thigh

    The icy wind struck through our coats

    strike: arrive at after reckoning, deliberating, and weighing

    strike a balance

    strike a bargain

    smitten: (used in combination) affected by something overwhelming

    conscience-smitten

    awe-struck

    Synonyms: stricken