strickle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strickle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strickle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strickle.
Từ điển Anh Việt
strickle
/'strikt/
* danh từ
que gạt (đấu, thùng đong thóc)
đá mài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strickle
* kinh tế
nấu cô (đường)
xả đường non từ nồi nấu đường
* kỹ thuật
đá mài
gạt
gạt bằng
làm khuôn bằng dưỡng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strickle
an implement for sharpening scythes
a tool or rod used to level off grain or other granular material that is heaped in a measure
a tool used in a foundry to shape a mold in sand
level off with a strickle in a measuring container
strickle sand
smooth with a strickle
strickle the grain in the measure
Synonyms: strike