sleeve nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleeve nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeve nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeve nut.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sleeve nut
* kỹ thuật
đai ốc ren
măng sông
ống nối
cơ khí & công trình:
đai ốc nối
hóa học & vật liệu:
ống nối măng xông
Từ liên quan
- sleeve
- sleeved
- sleeve nut
- sleeveless
- sleeve bolt
- sleeve wire
- sleeve-fish
- sleeve-link
- sleeve joint
- sleeve valve
- sleeve-valve
- sleeve filter
- sleeve pulley
- sleeve socket
- sleeve, valve
- sleeve antenna
- sleeve bearing
- sleeve packing
- sleeve, pulley
- sleeve coupling
- sleeve-coupling
- sleeve anchorage
- sleeve valve engine
- sleeve cylinder liner
- sleeve dipole antenna
- sleeve-boring machine
- sleeve-and-rod anchorage
- sleeve type vaporizing burner
- sleeve anchor (with threaded internal cone)