sleeve-valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleeve-valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeve-valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeve-valve.
Từ điển Anh Việt
- sleeve-valve - /'sli:v,vækv/ - * danh từ - van ống 




