sleeve dipole antenna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleeve dipole antenna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeve dipole antenna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeve dipole antenna.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sleeve dipole antenna
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
ăng ten lưỡng cực có ống bọc
Từ liên quan
- sleeve
- sleeved
- sleeve nut
- sleeveless
- sleeve bolt
- sleeve wire
- sleeve-fish
- sleeve-link
- sleeve joint
- sleeve valve
- sleeve-valve
- sleeve filter
- sleeve pulley
- sleeve socket
- sleeve, valve
- sleeve antenna
- sleeve bearing
- sleeve packing
- sleeve, pulley
- sleeve coupling
- sleeve-coupling
- sleeve anchorage
- sleeve valve engine
- sleeve cylinder liner
- sleeve dipole antenna
- sleeve-boring machine
- sleeve-and-rod anchorage
- sleeve type vaporizing burner
- sleeve anchor (with threaded internal cone)