sleeve filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleeve filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeve filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeve filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sleeve filter
* kỹ thuật
xây dựng:
cái lọc kiểu túi (vải)
thiết bị lọc kiểu túi (vải)
Từ liên quan
- sleeve
- sleeved
- sleeve nut
- sleeveless
- sleeve bolt
- sleeve wire
- sleeve-fish
- sleeve-link
- sleeve joint
- sleeve valve
- sleeve-valve
- sleeve filter
- sleeve pulley
- sleeve socket
- sleeve, valve
- sleeve antenna
- sleeve bearing
- sleeve packing
- sleeve, pulley
- sleeve coupling
- sleeve-coupling
- sleeve anchorage
- sleeve valve engine
- sleeve cylinder liner
- sleeve dipole antenna
- sleeve-boring machine
- sleeve-and-rod anchorage
- sleeve type vaporizing burner
- sleeve anchor (with threaded internal cone)