sample survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sample survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sample survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sample survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sample survey

    * kinh tế

    điều tra qua mẫu

    sự điều tra chọn mẫu