sample stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sample stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sample stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sample stream.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sample stream

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    dòng lấy mẫu (chất lưu)

    luồng lấy mẫu