resource settings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resource settings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource settings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource settings.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resource settings

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết lập tài nguyên