resources nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resources nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resources giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resources.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resources
* kinh tế
của cải
khả năng
nguồn lực
nguồn tài nguyên
nguồn tiền mặt
tài lực
tài nguyên
tiềm lực
* kỹ thuật
nguồn
nguồn dự trữ
xây dựng:
nguồn tài nguyên
cơ khí & công trình:
tiềm lực kinh tế