resource level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resource level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resource level

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mức nguồn