resource group class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resource group class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource group class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource group class.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resource group class

    * kỹ thuật

    lớp nhóm, nguồn