resource deallocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resource deallocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource deallocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource deallocation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resource deallocation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự giải phóng nguồn

    sự giải tỏa nguồn