resource deallocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resource deallocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource deallocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource deallocation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resource deallocation
* kỹ thuật
toán & tin:
sự giải phóng nguồn
sự giải tỏa nguồn
Từ liên quan
- resource
- resources
- resourceful
- resourceless
- resource data
- resource file
- resource pool
- resource type
- resourcefully
- resource label
- resource level
- resource table
- resource centre
- resource editor
- resource inputs
- resource object
- resource person
- resource record
- resource symbol
- resourcefulness
- resource manager
- resource sharing
- resourcelessness
- resources supply
- resource document
- resource industry
- resource recovery
- resource security
- resource settings
- resource summation
- resource-intensive
- resource allocation
- resource definition
- resource identifier
- resource limitation
- resource management
- resource restraints
- resources allotment
- resource attribution
- resource development
- resource group class
- resources allocation
- resource deallocation
- resource distribution
- resource registration
- resource-rich country
- resource security file
- resource recovery plant
- resource status manager
- resource-saving economy