resource-rich country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resource-rich country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource-rich country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource-rich country.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resource-rich country

    * kinh tế

    nước có nhiều tài nguyên