resource distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resource distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource distribution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resource distribution

    * kinh tế

    phân phối tài nguyên