resource management nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resource management nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource management giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource management.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resource management

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quản lý tài nguyên

    sự quản lý nguồn

    xây dựng:

    sự quản lý tài nguyên