resource registration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resource registration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource registration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource registration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resource registration

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự đăng ký nguồn