resource manager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resource manager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource manager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource manager.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resource manager

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ quản lý nguồn

    chương trình quản lý nguồn