resource security file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resource security file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource security file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource security file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resource security file

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập tin an toàn nguồn